Có 2 kết quả:

迎面而來 yíng miàn ér lái ㄧㄥˊ ㄇㄧㄢˋ ㄦˊ ㄌㄞˊ迎面而来 yíng miàn ér lái ㄧㄥˊ ㄇㄧㄢˋ ㄦˊ ㄌㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) directly
(2) head-on (collision)
(3) in one's face (of wind)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) directly
(2) head-on (collision)
(3) in one's face (of wind)

Bình luận 0